Peugeot Traveller

Tận hưởng trải nghiệm du lịch thú vị trên Peugeot Traveller. Thiết kế độc đáo, cảm giác lái thú vị, với 7 chỗ ngồi linh hoạt, khối động cơ HDi Diesel, và những công nghệ mới nhất; tất cả hòa quyện để mang đến cho bạn những chuyến đi thoải mái nhất.

 

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Peugeot Traveller có thiết kế khác biệt, tôn lên được những nét mạnh mẽ và thanh lịch. Chiếc xe đa dụng này phù hợp cho cả việc lái xe cự ly ngắn trong thành phố hoặc những chuyến đi xa.

NGOẠI THẤT THIẾT KẾ ẤN TƯỢNG

 

loading ngoại thất Peugeot 5008

 

KHÔNG GIAN BÊN TRONG

Rộng rãi thoải mái

Thiết kế 7 chỗ ngồi giúp bạn có những trải nghiệm thoải mái với Peugeot Traveller, tối ưu tính đa dụng và nhấn mạnh sự thoải mái trong thiết kế của Peugeot Traveller – mang đến sự hài lòng cho tất cả yêu cầu.

 

loading nội thất Peugeot Traveller

 

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

HIỆU SUẤT VƯỢT TRỘI

Peugeot Traveller đặt sự an toàn lên hàng đầu với những thiết bị hỗ trợ lái xe rất thông minh

 

Vận hành Peugeot Traveller

 

CÔNG NGHỆ HỖ TRỢ

AN TOÀN TỐI TÂN

 

Peugeot Traveller đi kèm với vô số tính năng hỗ trợ lái xe và công nghệ tiên tiến để có thể chinh phục bất kỳ địa hình nào.

Công nghệ hỗ trợ Peugeot traveller

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  LUXURY PREMIUM
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) 5315 x 1935 x 1915 mm 5315 x 1935 x 2030 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 3275mm 3275mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 170 mm 170 mm
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 2050 kg 2270
Toàn tải / Gross 2680 kg 2680
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 6
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 70 L 70 L
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
Loại / Type Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp / Diesel, 4 strokes, 4 cylinders, in-line, pressure charger
Dung tích xy lanh / Displacement 1997 cc
Công suất cực đại / Max. power 150 Hp / 4000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. Torque 370 N.m / 2000 rpm
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Vận tốc tối đa / Max speed 170 km/h
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) Trong đô thị / Urban 7,11 7,11
Ngoài đô thị / Extra urban 8,89 8,89
Kết hợp / Combination 6,11 6,11
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen / Independent MacPherson struts
Sau / Rear Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ / Independent with coil springs
Phanh / Brake Trước x Sau / Front x Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Cơ cấu lái /  Power steering Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering
Mâm xe / Wheels Mâm đúc hợp kim 17-inch / 17-inch Alloy wheels 
Lốp xe / Tires 215/60 R17
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân / Powered opening for right & left side sliding doors (includes foot operation) Std Std
Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời / Tailgate with opening rear window, with heating glass and rear wiper Std Std
Cửa sổ trời / Panoramic roof window Std Std
Gương chiếu hậu chống chói, gập điện tích hợp sấy kính / Door mirrors with electrochrom, electrical settings and heating Std Std
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động / Automatic lamps, automatic front wiper Std Std
Đèn LED ban ngày / LED Daytime running lights Std Std
Đèn pha Xenon / Xenon headlamps Std Std
Đèn sương mù / Fog lamps Std Std
Rửa đèn / Front headlamp washer Std Std
Cánh lướt gió / Spoiler - Std
NỘI THẤT / INTERIOR
Lẫy chuyển số sau vô lăng / Paddle shift Std Std
Gương quan sát trẻ em / Mirror for children overview Std Std
Cần số điện tử dạng núm xoay / Electric geabox command Std Std
Màn hình HUD/ Head Up Display Std Std
Đèn soi bước chân / Lighting on footstep Std Std
Rèm che nắng hàng ghế 2 / Sunshade curtains on row 2 Std Std
Tay lái bọc da / Leather steering wheel Std Std
Điều hòa tự động / Automatic air conditioning Std Std
Màn hình cảm ứng 7-inch / 7-inch touchscreen Std Std
Vách ngăn / Partition - Std
Màn hình giải trí 32-inch/  Flat 32-inch LCD. - Std
Hệ thống giải trí riêng biệt khoang thương gia / Entertainment system in VIP lounge - Đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 gb, Âm thanh cao cấp + loa sub /Android Media center, HDD 500Gb, Hifi audio + Subwoofer
Bàn gập / Folding table Phía sau ghế tài xế và ghế phụ / Seatback of driver & passenger seat Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay / Between 2 VIP seat, combine with armrest
Đèn trang trí nội thất / Ambient light Đèn LED trắng tại cửa sổ trời / White LED at sunroof Đèn LED xanh Cyan trong xe / Cyan Blue color  LED interior
Sàn gỗ / Wooden floor - Std
Hàng ghế thứ nhất / Row 1 Chỉnh điện, massage, sưởi / electric adjustment, massage, heating
Hàng ghế thứ 2 / Row 2 Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay / Sliding, folding, removable, armrest Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn / Jump seats, combine with partition.
Hàng ghế thứ 3 /Row 3 Ghế trượt, gập, tháo rời / Sliding, folding, removable Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng,  massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay, / VIP seats, 8-way electric adjustment, massage, cooling footrest, armrest
Màn hình điều khiển trung tâm 7-inch /  7-inch touchscreen control panel - Điều khiển ghế gập, ghế thương gia, hệ thống đèn trang trí,  …/ Control Jump seats, VIP seats, ambient light,…
Khoang hành khách bọc da cao cấp / Premium leather in VIP lounge - Std
Tùy chọn màu da và màu đèn LED nội thất / Color choices of interior leather & ambient light - Std
Nguồn 12V x 4 và nguồn 220V / 12v power socket x4 & 220v power socket Std Std
Bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách / Intercom between driver & VIP lounge - Std
Wifi router - Std
AN TOÀN / SAFETY
Chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Std Std
Phân phối lực phanh EBD / Electronic Brake-force Distribution Std Std
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic Stability Program Std Std
Hệ thống chống trượt ASR / Anti-Slip Regulation Std Std
Hệ thống kiểm soát chế độ lái / Advanced Grip Control Std Std
Hệ thống khóa điều khiển từ xa / Keyless entry system Std Std
Khóa cửa thông minh / Hands free access Std Std
Khóa trẻ em chỉnh điện / Electrical rear child safety Std Std
Hệ thống 6 túi khí / 6 airbags Std Std
Cảnh báo chệch làn đường / Lane departure warning Std Std
Cảm biến trước sau / Front & rear parking assitance Std Std
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection Std Std
Camera lùi 180 độ / 180 reversing camera Std Std
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection Std Std

 

HÌNH ẢNH PEUGEOT TRAVELLER

 

 

CÁC SẢN PHẨM PEUGEOT 5008

 

 
Tư vấn ngay